8 loại nấm dược liệu làm thuốc hiệu quả và an toàn nhất [2024]

Các loại nấm dược liệu tốt nhất

Việc sử dụng các loại nấm dược liệu làm thuốc đã có từ ngàn năm trước vì những ích đa dạng và độc đáo của chúng đối với sức khỏe.

Tuy nhiên, với nhiều loại nấm khác nhau, người dùng có thể cảm thấy bối rối khi lựa chọn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn 8 loại nấm dược liệu tốt nhất cho sức khỏe hiện nay. Cùng bắt đầu tìm hiểu nhé.

8 loại nấm dược liệu làm thuốc tốt cho sức khỏe

7 loại nấm dược liệu tốt với sức khỏe

Mục lục bài viết:

1. Nấm đông trùng hạ thảo (Cordyceps)

Nấm đông trùng hạ thảo

Nấm đông trùng hạ thảo là loài rất đặc biệt từ cách loài nấm này ký sinh và tiêu diệt con sâu bướm hay các loại côn trùng khác ngoài tự nhiên, cho đến vô số lợi ích với sức khỏe cùng với mức giá đắt đỏ của chúng.

Tác dụng nổi bật của đông trùng hạ thảo với sức khỏe

Tăng cường năng lượng cho cơ thể và chức năng phổi

Đông trùng hạ thảo là một loại nấm giúp tăng cường năng lượng cho cơ thể một cách đáng kinh ngạc. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng đông trùng hạ thảo có thể làm tăng sản xuất ATP, hợp chất cung cấp năng lượng cho tế bào.

Đây là lý do tại sao Đông trùng hạ thảo là một loại nấm bổ sung tốt để tập thể dục và hoạt động thể chất. Trên thực tế, hai nghiên cứu lâm sàng được kiểm soát tốt đã phát hiện ra rằng đông trùng hạ thảo cải thiện hiệu suất tập thể dục ở những người lớn tuổi khỏe mạnh [1,2].

Đối với phổi nghiên cứu cho thấy đông trùng hạ thảo giúp bổ phổi, tăng sức đề kháng và bảo vệ phổi khỏi nhiễm trùng. Cordycepin và polysaccharid trong đông trùng hạ thảo hỗ trợ điều trị hen phế quản và tái tạo tế bào phổi tổn thương. Các thành phần khác giúp điều hòa cơ trơn phế quản và làm giãn động mạch, cải thiện sự thoải mái và sức khỏe phổi

Tăng cường chức năng thận, cải thiện sinh lý

Đông trùng hạ thảo có khả năng điều hòa nội tiết tố được thể hiện trong các nghiên cứu về tăng ham muốn tình dục (ở phụ nữ) và cải thiện sức khỏe tinh trùng ở nam giới [3]. 

Bên cạnh đó, đông trùng hạ thảo có thể hỗ trợ tăng cường chức năng của thận, bảo vệ thận và tránh các bệnh về thận do chức năng thận suy giảm. [4, 5].

Về thị trường đông trùng hạ thảo

Loài đông trùng hạ thảo nổi tiếng nhất là Cordyceps sinensis hay đông trùng hạ thảo Tây Tạng (tự nhiên). Đây là loại nấm đắt nhất thế giới, có giá hơn 20.000 đô la một kg và hầu như chỉ được bán ở châu Á. 

Đông trùng hạ thảo Tây Tạng là sự kết hợp giữa nấm đông trùng hạ thảo và sâu bướm, và chỉ được tìm thấy ở độ trên 3000m ở Cao nguyên Himalaya.

Trong nhiều năm, các nhà khoa học Trung Quốc không thể nuôi trồng nhân tạo được loại nấm này. May mắn thay, có một loại đông trùng hạ thảo có thể được nuôi trồng thương mại để sản xuất quy mô lớn đó là đông trùng hạ thảo Cordyceps militaris.

Loài nấm đông trùng thảo Cordyceps militaris này cũng được tìm thấy ở tự nhiên và là một trong hai loài (cùng với Cordyceps Sinenesis) mang lại giá trị cao cho sức khỏe. 

Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về hai loại nấm kể trên loại nấm này, chúng tôi đã viết một bài rất chi tiết đó là: So sánh giũa Cordyceps Sinensis và Cordyceps Militaris: Loại nào mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe hơn?

Cách tốt nhất để sử dụng nấm đông trùng hạ thảo trong cuộc sống hàng ngày là gì?

Câu trả lời là sử dụng đông trùng hạ thảo qua đường ăn. Bạn có thể sử dụng trực tiếp, pha trà, chế biến cùng các món ăn.

Ngoài ra, nếu bạn là người bận rộn thì có thể sử dụng các sản phẩm đông trùng hạ thảo đã được bào chế sẵn như: Viên uống đông trùng hạ thảo, nước đông trùng hạ thảo, trà đông trùng hạ thảo túi lọc…

2. Nấm hầu thủ (Hericium Erinaceus)

Nấm dược thảo hầu thủ
Nấm hầu thủ được các nhà khoa học và chuyên gia dinh dưỡng đánh giá là một trợ thủ đắc lực cho chức năng não khỏe mạnh.

Nấm dược liệu hầu thủ, hay tiếng anh là Lion’s Mane Mushroom (nấm bờm sư tử), là một loài nấm có hình thức đẹp. Loài nấm này có những sợi nấm dài xù xì xếp tầng giống như chiếc bờm của con sư tử đực.

Tác dụng nổi bật của nấm hầu thủ: Hỗ trợ tăng cường chức năng não bộ và tái tạo tế bào thần kinh

Nấm hầu thủ chứa rất nhiều hợp chất quan trọng, chẳng hạn như beta-glucans, là chất chống oxy hóa điều hòa miễn dịch và chất dinh dưỡng thực vật bảo vệ thần kinh.

Nghiên cứu của nấm hầu thủ ở những người trưởng thành có vấn đề về trí nhớ ở thể nhẹ liên quan đến lão hóa cho thấy những người dùng chiết xuất nấm hầu thủ có chức năng não tốt hơn so với những người tham gia không sử dụng [6].

Những ghi chép lịch sử về tác dụng của nấm hầu thủ với sức khỏe

Y học cổ truyền Trung Quốc cũng sử dụng loại nấm dược liệu này như một loại thuốc bổ cho các rối loạn liên quan đến căng thẳng và cơ thể suy nhược.

Ở Nhật Bản nấm hầu thủ được gọi là Yamabushitake, tên gọi này được đặt theo tên của các nhà sư Phật giáo được tôn thờ được gọi là Shugendō. Những nhà sư này đã sử dụng trà nấm hầu thủ để tăng khả năng tập trung trong lúc thiền định. 

Người dân bản địa của Hoa Kỳ, Canada và Úc thời tiền thuộc địa cũng sử dụng Bờm sư tử để làm thuốc và thực phẩm. Loại nấm này đã trở thành một ứng cử viên sáng giá trong việc thúc đẩy chức năng nhận thức.

Cách sử dụng của nấm hầu thủ là gì?

Nấm hầu thủ sau khi thu hoạch sẽ được sấy khô và nghiền thành bột, sau đó kết hợp với các loại nước trái cây hoặc thức ăn hàng ngày.

3. Nấm dược thảo linh chi (Ganoderma Lucidum)

Nấm linh chi
Nấm linh chi là một loại dược liệu quý xuất hiện cách đây hàng nghìn năm.

Lợi ích y học chính của nấm linh chi: Hỗ trợ giấc ngủ và điều hòa miễn dịch mạnh.

Thành phần polysaccharide trong nấm linh chi có tác dụng hỗ trợ đáng kể trong hệ thống miễn dịch. Đồng thời, nấm linh chi cũng có thể hỗ trợ ngủ ngon giấc, giảm căng thẳng và bồn chồn.

Một nghiên cứu đã chứng minh rằng nấm linh chi có thể làm giảm các triệu chứng liên quan đến đường tiết niệu (khó tiểu) thường gặp ở nam giới [7]. Ngoài ra, nấm linh chi cũng tương đối lành tính và có thể được sử dụng với một số loại thuốc ung thư [8].

Ghi chép lịch sử về tác dụng của nấm linh chi với sức khỏe

Nấm Linh Chi, có một ghi chép 2000 năm tuổi trong các văn bản y học. Đáng chú ý nhất, các nhà sư Đạo giáo Trung Quốc đã viết về việc sử dụng nó để thúc đẩy sự bình tĩnh, cũng như tăng cường thực hành thiền định của họ. 

Hoàng gia Trung Quốc đã sử dụng linh chi để kéo dài tuổi thọ và coi trọng loại “nấm trường sinh” này. Linh chi được xếp vào danh sách các loại thảo dược cao cấp, được cho là có tác dụng kéo dài tuổi thọ, hỗ trợ lão hóa khỏe mạnh, giảm mệt mỏi cho cơ thể [9].

Những cách tốt nhất để đưa nấm linh chi vào cuộc sống hàng ngày của bạn

Một số cách để sử dụng nấm linh chi như sau:

  • Sắc nước uống hằng ngày – Cho khoảng 10 gram nấm linh chi lát mỏng vào 1 lít nước, sau đó đun nhỏ lửa khoảng 15 phút hoặc đến khi nước chuyển từ màu hổ phách sang màu trắng, hết vị đắng.
  • Ngâm rượu Cho khoảng 240 gam nấm linh chi và ngâm với 5 lít rượu 40 độ. Thời gian ngâm là khoảng 30 ngày là có thể sử dụng.
  • Chế biến món ăn – nấm linh chi còn được dùng như một loại nguyên liệu quan trọng cho các món ăn trong bữa chính như gà hầm, súp gà hay nấu cháo hạt sen.
  • Pha với mật ong – Cho khoảng 10 gam nấm linh chi đã lát mỏng vào 1 lít nước rồi đun nhỏ lửa trong vòng khoảng 15 phút. Sau đó chắt lấy nước, để nguội rồi cho khoảng 3 – 4 muỗng cafe mật ong vào khuấy đều là có thể sử dụng.

4. Nấm dược liệu Chaga

Nấm dược liệu chaga mọc từ cây Bạch Dương
nấm chaga là một loại nấm dược liệu thường ký sinh trên cây bạch dương và các cây khác, có hình dáng giống như than củi.

Lợi ích y học chính của Nấm Chaga: Tăng cường chức năng tiêu hóa và làm đẹp da

Nấm chaga đã được nghiên cứu để sử dụng trong các rối loạn về da và dạ dày. Chaga là loại nấm dược liệu có hơn 200 nghiên cứu tiền lâm sàng trên động vật và tế bào cho thấy những lợi ích sức khỏe đầy hứa hẹn bao gồm chất chống oxy hóa cao, hỗ trợ tiêu hóa, hỗ trợ miễn dịch, chứa các chất chống vi khuẩn [10].

Ghi chép lịch sử về tác dụng của nấm linh chi với sức khỏe

Nấm Chaga có tên khoa học là Inonotus Obliquus. Nấm được tìm thấy ở trên thân cây bạch dương ở nhiều khu rừng tại Nga, Hàn Quốc, Mỹ, Alaska,… với ngoại hình xù xì, màu đen.

Ghi chép về công dụng chữa bệnh đầu tiên của nấm chaga dường như đã xuất hiện ở Nga vào khoảng thế kỷ 16 khi nó được dùng như một loại trà để tăng cường sức khỏe dạ dày. 

Sau năm 1966, Chaga được biết đến nhiều hơn sau khi tác dụng của loại nấm dược thảo này được viết trong cuốn sách của Alexander Solzhenitsyn, Le Pavillon des cancéreux . Nhiều người dân bản địa tiếp tục sử dụng Chaga trên khắp thế giới cho các mục đích hỗ trợ sức khỏe khác nhau.

Cách nấm Chaga phát triển chính là chìa khóa cho lợi ích với sức khỏe của loại nấm dược thảo này

Nấm chaga
Nấm chaga có hình dáng như than củi.

Vì Chaga phát triển chủ yếu trên cây bạch dương và phần lớn khối lượng thực sự là sợi gỗ chứ không phải sợi nấm, nhiều hợp chất dược liệu từ bạch dương như betulin và axit betulinic được tổng hợp lại trong nấm Chaga. Lớp đen bên ngoài của loại nấm dược liệu này có chứa một lượng lớn hắc tố, có thể có lợi cho làn da của chúng ta

Cách tốt nhất để sử dụng nấm Chaga trong cuộc sống hàng ngày của bạn

Để sử dụng nấm Chaga bạn có thể làm theo các cách sau:

  • Nấu nấm Chaga thành nước uống.
  • Nghiền thành bột, hãm trà sử dụng.
  • Ngâm rượu – Tỷ lệ ngâm: 0.5 kg nấm với 7 – 8 lít rượu. Thời gian ngâm từ 2 – 3 tháng là có thể sử dụng.

5. Nấm vân chi – Nấm đuôi gà tây (Trametes Versicolor)

Nấm Vân chi (nấm đuôi gà tây)
Nấm Vân chi, hay còn gọi là Nấm đuôi gà tây, là một loại nấm dược liệu phổ biến trên toàn thế giới nhờ những đặc tính tăng cường sức khỏe tuyệt vời.

Công dụng chính của nấm Vân chi: Tăng cường chức năng hệ thống miễn dịch

Nấm đuôi gà tây cải thiện chức năng miễn dịch bằng cách kích thích sản xuất cytokine, đây là một tập hợp rất nhiều các protein và peptit hòa tan có chức năng là những yếu tố điều hòa thể dịch ở nồng độ rất thấp.

Polysaccharide liên kết với protein (PBP) được tìm thấy trong nấm vân chi có tác dụng hỗ trợ miễn dịch được nghiên cứu nhiều nhất. 

Các hợp chất PBP này có thể tăng cường các loại tế bào miễn dịch chính, chẳng hạn như tế bào T, khi được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các loại thảo mộc hiệp đồng. Nấm đuôi gà tây cũng là một loại nấm dược thảo an toàn để sử dụng  tăng cường sức khỏe một cách lâu dài [11, 12].

Hỗ trợ tiêu hóa, sức khỏe phổi và điều hòa cơ thể: Trong Y học cổ truyền Trung Quốc, nấm Vân chi được sử dụng để hỗ trợ các vấn đề về tiêu hóa, hô hấp và cân bằng cơ thể.

Lịch sử sử dụng nấm Vân chi:

  • Nấm Vân chi mọc trên các khúc gỗ chết trên toàn thế giới và được đặt tên như vậy vì các vòng màu nâu và rám nắng của nó trông giống như lông đuôi của một con gà tây.
  • Trong Y học cổ truyền Trung Quốc, nấm Vân chi đã được sử dụng từ lâu đời để hỗ trợ tiêu hóa, sức khỏe phổi và điều hòa cơ thể.
  • Ở Nhật Bản và Trung Quốc, nấm Vân chi được sử dụng để tăng cường hệ thống miễn dịch nhờ chứa một lượng lớn beta-glucan.

Cách sử dụng nấm Vân chi trong cuộc sống hàng ngày:

Một số cách sử dụng nấm vân chi bạn có thể tham khảo:

  • Nấm vân chi sắc với nước – Sử dụng từ 20 – 30g nấm vân chi cắt lát cho vào khoảng 2 lít nước rồi đem đun sôi với lửa nhỏ trong 30 – 40 phút là có thể sử dụng.
  • Nghiền nấm vân chi thành dạng bột để sử dụng – bạn lấy từ 2 – 3 gram bột nấm vân chi cho vào nước sôi, hòa tan. Sau đó để khoảng 5 phút là có thể sử dụng được.
  • Hãm trà với nấm vân chi –  Bạn có thể thái nấm vân chi thành lát mỏng rồi cho vào bình thủy tinh. Sau đó, bạn cho thêm nước nóng vào để hãm trong khoảng 1 tiếng là có thể đem ra dùng

6. Nấm Shiitake – Nấm hương Nhật Bản

Nấm dược liệu Shiitake - Nấm hương Nhật Bản
Shiitake mushroom – nấm hương chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe là lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình Nhật Bản trong mỗi bữa ăn.

Lợi ích dược liệu chính của nấm Shiitake

  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Eritadenine, một hợp chất trong nấm hương, giúp duy trì lượng cholesterol ở mức khỏe mạnh. Nấm hương cũng chứa nhiều vitamin B, hỗ trợ điều chỉnh lượng đường trong máu và giảm viêm.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Nấm hương chứa Lentinan, một loại polysaccharide, có khả năng tăng cường hệ miễn dịch, tăng cường sản xuất tế bào miễn dịch và giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
  • Bảo vệ gan: Nấm hương có đặc tính chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ gan khỏi tổn thương và hỗ trợ chức năng gan.
  • Giảm viêm: Các hợp chất trong nấm hương có khả năng giảm viêm trong cơ thể, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tim mạch, tiểu đường và ung thư.

Ghi chép về lịch sử sử dụng nấm Shiitake:

  • Nấm Shiitake là loại nấm phổ biến nhất trên thế giới, và được sử dụng làm nguồn thực phẩm ở châu Á trong hàng trăm năm.
  • Ở Trung Quốc, shiitake được gọi là Xiang gu (香菇), có nghĩa là “nấm thơm, nấm hương”. Trong triều đại nhà Minh ở Trung Quốc, shiitake được coi là “thần dược của cuộc sống” .
  • Nấm Shiitake đã được trồng ở Nhật Bản trong nhiều thế kỷ và được đặt tên theo những cây shii (có liên quan đến cây sồi) mà chúng được tìm thấy mọc trên đó. 
  • Nấm Shiitake từ lâu đã được sử dụng vừa là thực phẩm vừa là chất bổ sung trong Y học cổ truyền Trung Quốc, vì nó được cho là hỗ trợ hệ tuần hoàn khỏe mạnh *.

Cách sử dụng nấm shiitake trong cuộc sống hàng ngày

Nấm hương thường được sử dụng phổ biến trong ẩm thực với các món ăn như:

  • Món canh
  • Súp
  • Các món xào
  • Món chay

Bạn có thể dễ dàng tìm mua nấm hương tươi hoặc khô tại các chợ, siêu thị hoặc cửa hàng thực phẩm.

7. Nấm Maitake – Nấm khiêu vũ

Nấm khiêu vũ
Nấm Maitake, hay còn gọi là nấm khiêu vũ (Dancing Mushroom), là một loại nấm dược liệu quý có nhiều lợi ích sức khỏe tuyệt vời.

Tác dụng chính của nấm Maitake: Giúp duy trì huyết áp và hỗ trợ chức năng miễn dịch

  • Hỗ trợ điều hòa huyết áp, đường huyết và cholesterol: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nấm Maitake có khả năng điều hòa huyết áp, ổn định đường huyết, giảm cholesterol và triglyceride, hỗ trợ sức khỏe tim mạch và phòng ngừa các bệnh chuyển hóa.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Giống như nhiều loại nấm dược liệu khác, nấm Maitake chứa các hoạt chất giúp tăng cường hệ miễn dịch, nâng cao sức đề kháng của cơ thể.
  • Hỗ trợ giảm cân: Một số nghiên cứu cho thấy nấm Maitake có thể hỗ trợ giảm cân bằng cách giảm cảm giác thèm ăn và tăng cường quá trình trao đổi chất.
  • Giảm tác dụng phụ của hóa trị: Nấm Maitake còn được sử dụng để hỗ trợ giảm tác dụng phụ của hóa trị trong điều trị ung thư.

Lịch sử sử dụng nấm Maitake:

Nấm Maike thường được gọi là nấm khiêu vũ hay tên tiếng Anh là Dancing Mushroom. Loài nấm này rất phong phú trong các khu rừng rụng lá ở Bắc Mỹ và Nhật Bản. 

Nấm Maitake trở nên nổi tiếng vào những năm 1990 sau khi Tiến sĩ Hiroaki Nanba, nhà dược học tại Đại học Dược phẩm Kobe, Nhật Bản, bắt đầu nghiên cứu và chứng minh các tác dụng của nấm Maitake đối với sức khỏe.

Cách tốt nhất để sử dụng nấm Maitake

Nấm Maitake rất phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản và có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng: Một số món ăn ngon từ nấm Maitake bao gồm:

  • Nấu cháo với nấm Maitake
  • Nấm Maitake kho chay
  • Nấm Maitake nướng với bơ và mật ong

8. Nấm phục linh (Wolfiporia Extensa)

Nấm phục linh là loại nấm dược liệu dùng để làm thuốc

Nấm phục linh là một loại dây leo có tua cứng, dài tới 5 mét. Cây được tìm thấy mọc trong các bụi cây bụi ở đồi núi, rừng, bụi rậm, sườn đồi, sườn cỏ, những nơi râm mát dọc theo thung lũng hoặc suối từ gần mực nước biển. Nấm có thân rễ cứng, to, nhiều mấu, không đều nhau, bên ngoài màu đen, bên trong màu nhạt hoặc trắng.

Lợi ích dược liệu chính của nấm phục linh

Đặc tính chữa bệnh quan trọng nhất của nấm phục linh là khả năng chống lại bệnh vẩy nến, bệnh giang mai và bệnh phong.

Nấm phục linh có chứa một số đặc tính chữa bệnh bao gồm kiểm soát sưng tấy (chống viêm), loại bỏ mủ khỏi vết thương, lợi tiểu) hạ thân nhiệt, loại bỏ khí (đầy hơi) và làm sạch ruột.

Phục linh rất hữu ích trong việc chữa các vấn đề về da. Nó kiểm soát tình trạng viêm da và phản ứng dị ứng bằng cách ức chế giải phóng histamine do đặc tính chống dị ứng của nó. Thoa kem có chứa nấm phục linh lên da giúp kiểm soát bệnh vẩy nến bằng cách ức chế sự phát triển của vi sinh vật.

Lịch sử sử dụng nấm phục linh

Nấm phục linh đã được sử dụng từ lâu đời trong nhiều loại thuốc dân gian để điều trị một số lượng lớn các vấn đề sức khỏe. Phục linh được ca ngợi là một loại thuốc kỳ diệu ở y học cổ truyền Ấn Độ và y học cổ truyền Ba Tư.
Cây có nguồn gốc từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Philippines, Việt Nam, Thái Lan, Myanmar và Assam. Rễ hoặc thân của nấm phục linh là bộ phận phổ biến nhất được sử dụng trong các công thức thảo dược ở một số nơi trên thế giới.
Thân rễ của nấm phục linh có thể được sử dụng ở dạng bột hoặc bột nhão, nấu chín hoặc sống. Lượng tiêu thụ hàng ngày không được vượt quá 10 gram mỗi ngày, vì liều lượng lớn có thể dẫn đến buồn nôn.
Phục linh là một loại thảo dược Ayurvedic, khá thú vị là loại rễ thảo dược này đã trở nên nổi tiếng trong việc điều trị bệnh gút cho vua Charles V.
Các thầy thuốc Ayurveda và Unani khuyên dùng nấm phục linh để điều trị khí hư màu trắng hoặc bệnh bạch cầu ở phụ nữ. Nó đã được đánh giá là khá hiệu quả trong việc kiểm soát vấn đề trên.

Cách sử dụng nấm phục linh trong cuộc sống hàng ngày

Một số cách sử dụng nấm phục linh bạn có thể tham khảo:

Bất lực và rối loạn cương dương: Cho 2-3 gram nấm phục linh + một cốc nước + một cốc sữa vào nồi, đun sôi đến khi lượng nước giảm đi một nửa. Lọc bã và uống mỗi ngày một lần, có thể thêm một lượng nhỏ đường.

Đây là công dụng tuyệt vời trong bệnh liệt dương và rối loạn tinh dịch, tinh trùng ít.

Viêm khớp mãn tính và giang mai cấp hai và cấp ba: 4-5 gam bột rễ phục linh thô đun với 1200 ml nước, đun đến khi nước giảm còn 560 ml. Lọc bã và uống. Thuốc dùng trong 2-3 tuần cho kết quả tốt đối với bệnh viêm khớp và bệnh giang mai cấp hai và cấp ba.

Tâm thần phân liệt và động kinh: 10 gam nấm phục linh pha với 50 ml nước. Xay nhuyễn, lọc bã. Uống vào sáng sớm hoặc tối muộn. Đây được coi là vị thuốc rất hữu hiệu trong việc điều trị chứng động kinh, mất ngủ và tâm thần phân liệt.

Viêm xương khớp: 1-2 gram bột phục linh hòa với mật ong góp phần mang lại lợi ích đáng kể cho trường hợp như viêm khớp, đau dây thần kinh.

Bệnh bạch cầu hoặc tiết dịch màu trắng: Bệnh bạch cầu hoặc dịch tiết màu trắng có thể được kiểm soát hiệu quả bằng cách dùng nấm phục linh với sữa. Lấy nấm phục linh tán thành bột và bảo quản trong chai khô ráo và sạch sẽ. Lấy 5mg bột phục linh, trộn với sữa và uống.

Giảm tê khớp: Rượu thuốc nấm phục linh được dùng bằng đường uống để giảm tê khớp hoặc các trạng thái ngứa ran.

Lưu ý:

  • Tránh dùng quá liều lượng (không quá 10g 1 ngày) có thể gây buồn nôn
  • Giấm táo không nên được sử dụng trong khi sử dụng loại thảo mộc này
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tránh công thức có nấm phục linh

1. Chen, S., Li, Z., Krochmal, R., Abrazado, M., Kim, W., & Cooper, CB (2010). Tác dụng của CS-4® (cordyceps sinensis) đối với hiệu suất tập thể dục ở những đối tượng lớn tuổi khỏe mạnh. https://doi.org/10.1089/acm.2009.0226

2. Yi, X., Xi-zhen, H. & Jia-shi, Z. Thử nghiệm lâm sàng mù đôi đối chứng giả dược ngẫu nhiên và đánh giá Cordyceps sinensis (Cs-4) trong việc tăng cường khả năng hiếu khí và chức năng hô hấp của người khỏe mạnh tình nguyện viên lớn tuổi. https://doi.org/10.1007/BF02836405

3. Jiraungkoorskul, K., & Jiraungkoorskul, W. (2016). Đánh giá về liệu pháp tự nhiên của nấm y tế, Ophiocordyceps Sinensis, trong rối loạn chức năng tình dục. Đánh giá dược điển , 10 (19), 1–5. https://doi.org/10.4103/0973-7847.176566

4. Li, Y., Xue, WJ, Tian, ​​PX, Ding, XM, Yan, H., Pan, XM, & Feng, XS (2009). Ứng dụng lâm sàng của Cordyceps sinensis trong liệu pháp ức chế miễn dịch trong ghép thận. https://doi.org/10.1016/j.transproceed.2009.02.085

5. Sun, T., Dong, W., Jiang, G., Yang, J., Liu, J., Zhao, L., & Ma, P. (2019). Cordyceps militaris cải thiện bệnh thận mãn tính bằng cách ảnh hưởng đến con đường truyền tín hiệu oxy hóa khử TLR4/NF- κ B. https://doi.org/10.1155/2019/7850863

6. Spelman, K., Sutherland, E., & Bagade, A. (2017). Hoạt động thần kinh của Bờm sư tử (hericium erinaceus). Tạp chí Y học Phục hồi, 6(1), 19–26. https://doi.org/10.14200/jrm.2017.6.0108

7. Noguchi, M., Kakuma, T., Tomiyasu, K., Yamada, A., Itoh, K., Konishi, F., Kumamoto, S., Shimizu, K., Kondo, R., & Matsuoka, K. (2008). Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên về chiết xuất ethanol của nấm linh chi ở nam giới có triệu chứng đường tiết niệu dưới. Tạp chí Nam khoa Châu Á , 10 (5), 777–785. https://doi.org/10.1111/j.1745-7262.2008.00361.x

8. Lam, CS, Cheng, LP, Zhou, LM, Cheung, YT, & Zuo, Z. (2020). Tương tác thảo mộc-thuốc giữa nấm dược liệu Linh chi và Vân chi và thuốc chống ung thư gây độc tế bào: tổng quan hệ thống. Thuốc bắc , 15 , 75. https://doi.org/10.1186/s13020-020-00356-4

9. Graff, A. (2006). (R. Upton & C. Petrone, Eds.) Reishi Mushroom Ganoderma lucidum Standards of Analysis, Quality Control, and Therapeutics. American Herbal Pharmacopoeia và Therapeutic Compendium. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2021. http://www.medicinacomplementar.com.br/biblioteca/pdfs/Fitoterapia/fi-0405.pdf.

10. MediLexicon quốc tế. (nd). Nấm chaga: Lợi ích, mẹo và rủi ro . Tin Tức Y Tế Hôm Nay. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2021, từ https://www.medicalnewstoday.com/articles/318527#Nine-potential-benefits

11. Lam, CS, Cheng, LP, Zhou, LM, Cheung, YT, & Zuo, Z. (2020). Tương tác thảo mộc-thuốc giữa nấm dược liệu Linh chi và Vân chi và thuốc chống ung thư gây độc tế bào: tổng quan hệ thống. Thuốc bắc , 15 , 75. https://doi.org/10.1186/s13020-020-00356-4

12. Chen, JT, Tominaga, K., Sato, Y., Anzai, H., & Matsuoka, R. (2010). Chiết xuất nấm Maitake (Grifola frondosa) gây rụng trứng ở những bệnh nhân mắc hội chứng buồng trứng đa nang: một liệu pháp đơn trị liệu và liệu pháp kết hợp có thể sau khi thất bại với clomiphene citrate dòng đầu tiên. Tạp chí y học thay thế và bổ sung (New York, NY), 16(12), 1295–1299. https://doi.org/10.1089/acm.2009.0696

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *